I./ Cước đấu nối hoà mạng mới:
Hoà mạng mới SD hoặc HD Trên đôi cáp đồng mới: Giá 200.000/ 1 thuê bao
Hoà mạng mới SD hoặc HD trên đôi cáp đồng có sẵn: Giá 100.000/ 1 thuê bao
- Giá hoà mạng đấu nối trên chưa bao gồm thiết bị đầu cuối Modem + Set Top Book ( bộ giải mã)
- Giá thiết bị bộ giải mã Set Top Book SD mức trần chưa có khuyến mại : 750.000đ/ 1 bộ (chưa VAT) .
- Giá thiết bị bộ giải mã Set Top Book HD mức trần chưa có khuyến mại :1200.000đ/ 1 bộ (chưa VAT).
II./ Các mức cước thuê bao tháng:
Gói dịch vụ
|
Nội dung dịch vụ
|
Mức cước thuê bao
|
MyTV Silver
|
74 kênh truyền hình tín hiệu SD, các kênh Radio | 60.000đ / tháng |
Dịch vụ tạm dừng, lưu trữ và xem lại các chương trình truyền hình | ||
Dịch vụ tiếp thị truyền hình, dịch vụ thông tin cần biết, dịch vụ | ||
chia sẻ hình ảnh, tin tức. | ||
Gói nội dung tín hiệu SD theo yêu cầu bao gồm phim, âm nhạc | ||
karaoke, sức khoẻ làm đẹp, thể thao, đọc truyện....và các nội dung | ||
không thể hiện giá tiền trên màn hình TV | ||
MyTV Silver HD
|
74 kênh truyền hình tín hiệu SD, 15 kênh tín hiệu HD, các kênh Radio | 80.000đ/ tháng |
Dịch vụ tạm dừng, lưu trữ và xem lại các chương trình truyền hình | ||
Dịch vụ tiếp thị truyền hình, dịch vụ thông tin cần biết, dịch vụ chia sẻ | ||
hình ảnh tin tức | ||
Gói nội dung tín hiệu SD và HD theo yêu cầu bao gồm phim, âm nhạc, | ||
karaoke, sức khỏe làm đẹp, thể thao, đọc truyện,.. | ||
các nội dung không thể hiện giá tiền trên màn hình TV | ||
MyTV Gold
|
Nội dung dịch vụ thuộc gói MyTV Silver | 120.000đ/ tháng |
Toàn bộ các dịch vụ theo yêu cầu có tín hiệu SD (như mục 1.1 dưới đây) | ||
MyTV Gold HD
|
Nội dung dịch vụ thuộc gói MyTV Silver HD | 135.000đ/ tháng |
Toàn bộ các dịch vụ theo yêu cầu có tín hiệu SD và HD | ||
( như mục 1.1 dưới đây ) | ||
1. Mức cước dịch vụ theo yêu cầu (PayTV) | ||
1.1 Mức cước dịch vụ theo yêu cầu miễn phí với gói cước MyTV Gold và MyTV Gold HD | ||
Các gói nội dung theo yêu cầu | Mức cước tối thiểu theo lần sử dụng | Mức cước trần tháng |
+, Gói Phim truyện | 1.000 đồng/phim/48 giờ | 100 |
1.000 đồng/tập phim/48 giờ | ||
+, Gói Nhịp cầu MyTV | 1.000 đồng/nội dung/24 giờ | 100 |
+, Gói Âm nhạc | 1.000 đồng/1 nội dung | 70.000 cho mỗi gói nội dung |
+, Gói Karaoke | 1.000 đồng/1 nội dung | 70.000 cho mỗi gói nội dung |
+, Gói Trò chơi | 1.000 đồng/game/1 lần chơi | 70.000 cho mỗi gói nội dung |
+, Gói Đọc truyện | 1.000 đồng/1 nội dung/24 giờ | 70.000 cho mỗi gói nội dung |
+, Gói Sức khỏe & làm đẹp | 1.000 đồng/1 nội dung/24 giờ | 70.000 cho mỗi gói nội dung |
+, Gói Thể thao | 1.000 đồng/1 nội dung/48 giờ | Không có mức cước trần |
1.2 Mức cước dịch vụ theo yêu cầu áp dụng cho tất cả các gói cước | ||
Các gói nội dung theo yêu cầu | Mức cước tối thiểu theo lần sử dụng | Mức cước trần/tháng |
Gói thiếu nhi | 1.000 đồng/nội dung (Mức cước chi tiết cho từng nội dung được | 70 |
thể hiện trên màn hình TV ( EPG ) và cho phép sử dụng trong vòng 12h | ||
Gói Giáo dục đào tạo | 1.000 đồng/nội dung/24 giờ | Không có mức cước trần |
Gói Đào tạo từ xa | Mức cước chi tiết cho từng nội dung được thể hiện trên màn hình TV | Không có mức cước trần |
và cho phép sử dụng trong vòng 24 giờ |
3. Mức cước áp dụng cho khách hàng đăng ký sử dụng từ 02 bộ giải mã trở lên tại một địa chỉ
- Từ 02 đến 05 bộ giải mã: giảm 10% tổng cước sử dụng dịch vụ hàng tháng.
- Từ 06 bộ giải mã trở lên: giảm 20% tổng cước sử dụng dịch vụ hàng tháng
- Giá cước trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT).