TT |
Gói cước |
Home Net 1 |
Home Net 2 |
Home Net 3 |
Home Net 4 |
Home Net 5 |
Home Net 6 |
|
Gói dịch vụ |
FV100 |
FV150 |
FV200 |
FV250 |
FV300 |
FV500 |
1 |
Thành phần gói cước |
||||||
|
Tốc độ Fiber VNN |
100Mbps |
150Mbps |
200Mbps |
250Mbps |
300Mbps |
500Mbps |
|
Dịch vụ GTGT |
Dịch vụ GreenNet |
|||||
2 |
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |
||||||
2.1 |
Hàng tháng |
165.000 |
180.000 |
209.000 |
219.000 |
249.000 |
350.000 |
2.2 |
Gói 3 tháng |
495.000 |
540.000 |
627.000 |
657.000 |
747.000 |
1.050.000 |
2.3 |
Gói 6/7 tháng |
990.000 |
1.080.000 |
1.254.000 |
1.314.000 |
1.494.000 |
2.100.000 |
2.4 |
Gói 12/14 tháng |
1.980.000 |
2.160.000 |
2.508.000 |
2.628.000 |
2.988.000 |
4.200.000 |
TT |
Gói cước |
HOME MESH 1 |
HOME MESH 2 |
HOME MESH 3 |
HOME MESH 4 |
HOME MESH 5 |
HOME MESH 6 |
|
Gói dịch vụ |
FV100 |
FV150 |
FV200 |
FV250 |
FV300 |
FV500 |
1 |
Thành phần gói cước |
||||||
|
Tốc độ Fiber VNN |
100Mbps |
150Mbps |
200Mbps |
250Mbps |
300Mbps |
500Mbps |
|
Thiết bị Mesh |
01 Wifi Mesh 5 |
01 Wifi Mesh 5 |
01 Wifi Mesh 5 |
02 Wifi Mesh 5 hoặc 01 Wifi Mesh6 |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 |
03 Wifi Mesh 5 hoặc 02 Wifi Mesh 6 |
|
Dịch vụ GTGT |
Dịch vụ GreenNet |
|||||
2 |
Giá các gói cước (VNĐ-có VAT) |
||||||
2.1 |
Hàng tháng |
195.000 |
210.000 |
239.000 |
249.000 |
309.000 |
430.000 |
2.2 |
Gói 3 tháng |
585.000 |
630.000 |
717.000 |
747.000 |
927.000 |
1.290.000 |
2.3 |
Gói 6/7 tháng |
1.170.000 |
1.260.000 |
1.434.000 |
1.494.000 |
1.854.000 |
2.580.000 |
2.4 |
Gói 12/14 tháng |
2.340.000 |
2.520.000 |
2.868.000 |
2.988.000 |
3.708.000 |
5.160.000 |
TT |
Gói cước |
Nội dung gói cước |
Giá gói cước (VNĐ-có VAT) |
|||
Hàng tháng |
Gói 3 tháng |
Gói 6/7 tháng |
Gói 12/14 tháng |
|||
I |
MyTV App |
|||||
1 |
HOME NET 1+ (NC) |
Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV NC App Dịch vụ GreenNet |
185.000 |
555.000 |
1.110.000 |
2.220.000 |
2 |
HOME NET 2+ (Chuẩn) |
Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
190.000 |
570.000 |
1.140.000 |
2.280.000 |
3 |
HOME NET 2+ (NC) |
Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV NC App Dịch vụ GreenNet |
200.000 |
600.000 |
1.200.000 |
2.400.000 |
4 |
HOME NET 3+ (Chuẩn) |
Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
219.000 |
657.000 |
1.314.000 |
2.628.000 |
5 |
HOME NET 3+ (NC) |
Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV NC App Dịch vụ GreenNet |
229.000 |
687.000 |
1.374.000 |
2.748.000 |
6 |
HOME NET 4+ (Chuẩn) |
Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
229.000 |
687.000 |
1.374.000 |
2.748.000 |
7 |
HOME NET 4+ (NC) |
Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV NC App Dịch vụ GreenNet |
239.000 |
717.000 |
1.434.000 |
2.868.000 |
8 |
HOME NET 5+ (Chuẩn) |
Internet: 300 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn App Dịch vụ GreenNet |
259.000 |
777.000 |
1.554.000 |
3.108.000 |
9 |
HOME NET 5+ (NC) |
Internet: 300 Mbps Dịch vụ: MyTV NC App Dịch vụ GreenNet |
269.000 |
807.000 |
1.614.000 |
3.228.000 |
II |
MyTV STB |
|||||
1 |
HOME NET 1+ (Chuẩn) |
Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
205.000 |
615.000 |
1.230.000 |
2.460.000 |
2 |
HOME NET 1+ (NC) |
Internet: 100 Mbps Dịch vụ: MyTV NC STB Dịch vụ GreenNet |
215.000 |
645.000 |
1.290.000 |
2.580.000 |
3 |
HOME NET 2+ (Chuẩn) |
Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
220.000 |
660.000 |
1.320.000 |
2.640.000 |
4 |
HOME NET 2+ (NC) |
Internet: 150 Mbps Dịch vụ: MyTV NC STB Dịch vụ GreenNet |
230.000 |
690.000 |
1.380.000 |
2.760.000 |
5 |
HOME NET 3+ (Chuẩn) |
Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
249.000 |
747.000 |
1.494.000 |
2.988.000 |
6 |
HOME NET 3+ (NC) |
Internet: 200 Mbps Dịch vụ: MyTV NC STB Dịch vụ GreenNet |
259.000 |
777.000 |
1.554.000 |
3.108.000 |
7 |
HOME NET 4+ (Chuẩn) |
Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
259.000 |
777.000 |
1.554.000 |
3.108.000 |
8 |
HOME NET 4+ (NC) |
Internet: 250 Mbps Dịch vụ: MyTV NC STB Dịch vụ GreenNet |
269.000 |
807.000 |
1.614.000 |
3.228.000 |
9 |
HOME NET 5+ (Chuẩn) |
Internet: 300 Mbps Dịch vụ: MyTV chuẩn STB Dịch vụ GreenNet |
289.000 |
867.000 |
1.734.000 |
3.468.000 |
10 |
HOME NET 5+ (NC) |
Internet: 300 Mbps Dịch vụ: MyTV NC STB Dịch vụ GreenNet |
299.000 |
897.000 |
1.794.000 |
3.588.000 |