Hôm nay: Thứ hai, ngày 29 tháng 04 năm 2024 Liên hệ Giới thiệu Trang chủ
VNPT Yên Bái thông báo giá cước dịch vụ Internet áp dụng từ 01/07/2023

TT

Gói cước

Home Net 1

Home Net 2

Home Net 3

Home Net 4

Home Net 5

Home Net 6

 

Gói dịch vụ

FV100

FV150

FV200

FV250

FV300

FV500

1

Thành phần gói cước

 

Tốc độ Fiber VNN

100Mbps

150Mbps

200Mbps

250Mbps

300Mbps

500Mbps

 

Dịch vụ GTGT

Dịch vụ GreenNet

2

Giá các gói cước (VNĐ-có VAT)

2.1

Hàng tháng

165.000

180.000

209.000

219.000

249.000

350.000

2.2

Gói 3 tháng

495.000

540.000

627.000

657.000

747.000

1.050.000

2.3

Gói 6/7 tháng

990.000

1.080.000

1.254.000

1.314.000

1.494.000

2.100.000

2.4

Gói 12/14 tháng

1.980.000

2.160.000

2.508.000

2.628.000

2.988.000

4.200.000

TT

Gói cước

HOME MESH 1 

HOME MESH 2 

HOME MESH 3

HOME MESH 4

HOME MESH 5

HOME MESH 6

 

Gói dịch vụ

FV100

FV150

FV200

FV250

FV300

FV500

1

Thành phần gói cước

 

Tốc độ Fiber VNN

100Mbps

150Mbps

200Mbps

250Mbps

300Mbps

500Mbps

 

Thiết bị Mesh

01 Wifi Mesh 5

01 Wifi Mesh 5

01 Wifi Mesh 5

02 Wifi Mesh 5 hoặc

01 Wifi Mesh6

03 Wifi Mesh 5 hoặc

02 Wifi Mesh 6

03 Wifi Mesh 5 hoặc

02 Wifi Mesh 6

 

Dịch vụ GTGT

Dịch vụ GreenNet

2

Giá các gói cước (VNĐ-có VAT)

2.1

Hàng tháng

195.000

210.000

239.000

249.000

309.000

430.000

2.2

Gói 3 tháng

585.000

630.000

717.000

747.000

927.000

1.290.000

2.3

Gói 6/7 tháng

1.170.000

1.260.000

1.434.000

1.494.000

1.854.000

2.580.000

2.4

Gói 12/14 tháng

2.340.000

2.520.000

2.868.000

2.988.000

3.708.000

5.160.000

 

TT

 

Gói cước

 

Nội dung gói cước

Giá gói cước

(VNĐ-có VAT)

Hàng tháng

Gói 3 tháng

Gói 6/7 tháng

Gói 12/14 tháng

I

MyTV App

 1

HOME NET 1+ (NC)

Internet: 100 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC App

Dịch vụ GreenNet

185.000

555.000

1.110.000

2.220.000

2

HOME NET 2+ (Chuẩn)

Internet: 150 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn App

Dịch vụ GreenNet

190.000

570.000

1.140.000

2.280.000

3

HOME NET 2+ (NC)

Internet: 150 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC App

Dịch vụ GreenNet

200.000

600.000

1.200.000

2.400.000

4

HOME NET 3+ (Chuẩn)

Internet: 200 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn App

Dịch vụ GreenNet

219.000

657.000

1.314.000

2.628.000

5

HOME NET 3+ (NC)

Internet: 200 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC App

Dịch vụ GreenNet

229.000

687.000

1.374.000

2.748.000

6

HOME NET 4+ (Chuẩn)

Internet: 250 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn App

Dịch vụ GreenNet

229.000

687.000

1.374.000

2.748.000

7

HOME NET 4+ (NC)

Internet: 250 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC App

Dịch vụ GreenNet

239.000

717.000

1.434.000

2.868.000

8

HOME NET 5+ (Chuẩn)

Internet: 300 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn App

Dịch vụ GreenNet

259.000

777.000

1.554.000

3.108.000

9

HOME NET 5+ (NC)

Internet: 300 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC App

Dịch vụ GreenNet

269.000

807.000

1.614.000

3.228.000

II

MyTV STB

1

HOME NET 1+ (Chuẩn)

Internet: 100 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn STB

Dịch vụ GreenNet

205.000

615.000

1.230.000

2.460.000

2

HOME NET 1+ (NC)

Internet: 100 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC STB

Dịch vụ GreenNet

215.000

645.000

1.290.000

2.580.000

3

HOME NET 2+ (Chuẩn)

Internet: 150 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn STB

Dịch vụ GreenNet

220.000

660.000

1.320.000

2.640.000

4

HOME NET 2+ (NC)

Internet: 150 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC STB

Dịch vụ GreenNet

230.000

690.000

1.380.000

2.760.000

5

HOME NET 3+ (Chuẩn)

Internet: 200 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn STB

Dịch vụ GreenNet

249.000

747.000

1.494.000

2.988.000

6

HOME NET 3+ (NC)

Internet: 200 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC STB

Dịch vụ GreenNet

259.000

777.000

1.554.000

3.108.000

7

HOME NET 4+ (Chuẩn)

Internet: 250 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn STB

Dịch vụ GreenNet

259.000

777.000

1.554.000

3.108.000

8

HOME NET 4+ (NC)

Internet: 250 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC STB

Dịch vụ GreenNet

269.000

807.000

1.614.000

3.228.000

9

HOME NET 5+ (Chuẩn)

Internet: 300 Mbps

Dịch vụ: MyTV chuẩn STB

Dịch vụ GreenNet

289.000

867.000

1.734.000

3.468.000

10

HOME NET 5+ (NC)

Internet: 300 Mbps

Dịch vụ: MyTV NC STB

Dịch vụ GreenNet

299.000

897.000

1.794.000

3.588.000